Thứ Ba, 31 tháng 7, 2012
Tiếng trung Y học
Đây là một số thuật ngữ y học Anh - Việt mình đưa ra với mong muốn các bạn bổ sung thêm danh sách thuật ngữ tiếng Trung y học để công động mạng có thêm một nguồn tham khảo:
abdominocen – tesis: chọc
dò ổ bụng
ab- dominhysterec-tomy; hysterectomy, abdominal;
gastrohysterec-tomy; laparohysterec- tomy: cắt tử cung qua đường bụng
abdominoscopy; celloscopy; laparoscopy: soi ổ bụng
abduction: giạng (động tác)
abductor: giạng (cơ)
aberration: sai lệch lệch lạc
aberration, astigmatic: bệnh
loạn thị
aberration, chromatic: sai sắc
aberration, mental: lệch lạc tâm thần
aberration, spherical: hiện tượng cầu sai
aberroscope: sai nghiệm kế
abiogenesis: thuyết tự sinh
abionergy; abiotrophy: vô
dưỡng sinh, mất sinh hoạt lực, mất dinh dưỡng
ablactation/ delectation: sai sữa/cạn sữa
ablatio placentae; abruptio placentae: nhau bong non, phong
huyết tử cung nhau
ablatio retinae; amotio retinae; detachment of retina;
separation of the retina; sublatio retinae: bong
võng mạc
ablation: sự cắt bỏ
ablepharia; ablepharon; ablephary: tật thiếu mí mắt
abluent: chất dùng tẩy nha, chất làm sạch
0 nhận xét:
Đăng nhận xét