Thứ Năm, 6 tháng 9, 2012
Tiếng Trung hàng hải
Xin
chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ hàng hải anh việt. Phần thuật ngữ tiếng
trung hàng hải cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong
vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy
chia sẻ cùng công đồng online.
colora.:Kính
lọc màu
moisture a: Chất
hút ẩm
shock a: Bộ
giảm chấn, bộ giảm xóc
wave a: Công
trình tiêu sóng
Absorptiometer:
Máy đo độ hấp thụ, hấp thụ kế
Absorption: Sự
hấp thụ
Absorptivity:
Khả năng hấp thụ
Abstract: Bản
tóm tắt
Aburton: (được)
xếp ngang tàu (hàng vận chuyển)
Abutment: Trụ
chống, tường chống ; mố cầu : chỗ tiếp giáp
land
abutment: Mố giáp bờ
pier
abutment: Cột neo bến cảng, mố kè
shore
abutment: Chỗ tiếp giáp với bờ, mố bờ
Abyss: Vực sâu, vực thẳm.(vực) biển thẳm
Abyssal: Sâu
thẳm : (thuộc) biển thẳng
Abyssobenthic:
(thuộc) đáy sâu thẳm
Abyssopelagic:
(thuộc) vùng khơi sâu thẳm
Academy: Viện
hàn lâm ; trường cao đẳng
Accelerate:Tăng
tốc, gia tốc
Accleration: Gia
tốc
acclerationin
roll: Gia tốc góc lắc dọc
acclerationin
yaw: Gia tốc góc lắc ngang
axial
accleration: Gia tốc trệch trường
centrifugal
accleration: Gia tốc dọc trục
centripetal
accleration: Gia tốc ly tâm
Coriolis
accleration: Gia tốc hướng tâm
drift
accleration: Gia tốc coriolis
free fall
accleration: Gia tốc trôi
gravitational
accleration: Gia tốc rơi tự do
heave
accleration: Gia tốc trọng trường
heaving
accleration: Gia tốc lắc đứng
horizontal
accleration: Gia tốc lắc đứng
impact
accleration: Gia tốc ngang
initial
accleration: Gia tốc va đập
instantanecus
accleration: Gia tốc va đập
lateral
accleration: Gia tốc tức thời
linear
accleration: Gia tốc ngang
longitudinal
accleration: Gia tốc dài/ giá tốc tuyến tính
normal
accleration: Gia tốc dọc
pitch(ing)
accleration: Gia tốc pháp tuyến
roll(ing)
accleration: Gia tốc lắc dọc
side
accleration: Gia tốc lắc ngang
surge
accleration: Gia tốc ngang, gia tốc giạt
tangential
accleration: Gia tốc lắc dọc. Gia tốc dồi
sóng
yaw(ing)
accleration: Gia tốc tiếp tuyến
yaw(ing)
accleration: Gia tốc trệch
Accelerator: Máy gia tốc, gia tốc kế
Accelerograph: Gia tốc ký
Acclerometer: Máy đo gia tốc, gia tốc kế
Accentuation: Độ tương phản, sự làm rõ nét
Access: Lối vào, đường vào : sự đến
được : sự dâng (lên)
Accessibility: Khả năng đến được
0 nhận xét:
Đăng nhận xét