Thứ Năm, 9 tháng 8, 2012

Tiếng Trung kỹ thuật tổng hợp

        Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ kỹ thuật tổng hợp anh việt. Phần thuật ngữ tiếng trung kỹ thuật tổng hợp cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.

ABAC : Toán đồ
Abaca :                 Cây chuối sợi, sợi chuối sợi
Abaciscus: Phiến đá hoa
Aback:  Về phía sau
Abaculus :  Phiến đá hoa
Abacus : Bàn tính , đầu cột, đỉnh cột
Abaft:   Đằng lái, phía đuôi tàu, ở phía sau
Abamurus : Tường chống
Abate : Làm giảm, làm yếu, ram (kim loại), làm mềm (da)
Abatement : Sự làm giảm, sự làm yếu, sự hạ (giá), sự ram kim loại, sự làm mềm(da)
Noise abatement: Sự làm giảm tiếng ồn
Smoke  abatement: Sự làm giảm khói
Abat-jour : Cái chụp đèn, cái chao đèn
Abattoir: Lò mổ, lò sát sinh
Abat-vent: Mái hiên, má hắt, cái ống chụp khói, tấm che gió
Abat-voix:  Mái dội tiếng ( bục giảng)
Abaxial:                Lệch trục
Abb: Sợi ngang, sợi canh ( vải)
Abeam : Ngang sườn (tàu)
Abele :  Cây dương trắng
Aberration :  Quang sai, tính sai, sự sai hình
Annual  aberration : Tính sai theo năm
Chromatic  aberration:   Sắc sai

0 nhận xét:

Đăng nhận xét