Thứ Năm, 6 tháng 9, 2012

Tiếng trung miễn dịch học

      Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ miễn dịch học anh việt. Phần thuật ngữ tiếng trung miễn dịch học cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.


Adjuvanticity:Tinh là chất
Adoptive immunity: Miễn dịch mướn
Adoptive lolerance: Dung nạp mướn
Adoptive transfer: Chuyển mướn (sự)
Adsorption: Hấp phụ
Affinity: Ái lực
Affinity labelling: Đánh dấu theo ái tinh (ái lực)
Agamniaglobulinemia: Vô gamma glôbulin huyết
Agar yel diffusion: Khuếch tán gel thạch
Agarose: Thạch
Agglitination: Ngưng kết
Agglitination test: Phản ứng ngưng kết
Agglutinin: Ngưng kết tố,kháng thể ngưng kết
Agglutinogen: Ngưng kết nguyên
Agressin: Công kích tố
Agranulocyte: Tế bào không hạt, bach cầu không hạt
Agranulocytosis: Trạng thái không có tế bào (bạch cầu) hạt
Albumin agglutinaling antibody:                Kháng thể ngưng kết với sự có mặt của anbumin
Alexin:  Bổ thể
Alkylation: Alkyl hóa
Allergen: Dị nguyên
Allergic encephalomyelitis (aem): Viêm não tủy dị ứng
Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
Allergic response: Đáp ứng dị ứng
Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng

0 nhận xét:

Đăng nhận xét