Thứ Năm, 6 tháng 9, 2012
Tiếng Trung thầu và xây lắp
Xin
chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ thầu và xây lắp anh việt. Phần thuật ngữ tiếng
trung thầu và xây lắp cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong
vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy
chia sẻ cùng công đồng online.
Reinforced
brick work (Masonry) : Khối xây gạch
có cốt
Rubble
masonry : Sự xây bằng đá hộc, Khối
xây đá hộc
Rusticated
masonry : Sự lát đá thô, sự xây đá thô
Single-leaf
masonry : Khối xây con kiến, tường con kiến
Masonry
anchor : Neo dùng trong khối xây
Masonry arch
: Vòm xây, cuốn xây
Masonry
cement : Xi măng để xây
Masonry cramp
: Cột chống khi xây/ vách chống khi
xây
Masonry unit : Công
trình xây, cấu kiện xây
Cored masonry
unit : Khối xây có lõi
Hollow
masonry unit : Khối xây có lỗ hổng/ khối xây có chỗ lõm
Reinforced
brick work (Masonry) Khối xây gạch có
cốt
Solid masonry
unit : Khối xây chất đặc
Metal tie : ( thanh) liên kết bằng kim loại
Modular brick
: Gạch ( có kích thước) Mô đun
Modulated
brick : gạch mô đun hóa
Cement mortar
: Vữa xi măng
Composition
mortar : Vữa có tỷ lệ hợp phần quy định (
theo khối tích)
Dry mortar : Vữa khô
Fat mortar : Vữa ( giàu) Xi măng
Harsh mortar
: Vữa thô
Lean mortar : Vữa nghèo/ Vữa ít xi măng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét