Thứ Năm, 6 tháng 9, 2012
Tiếng Trung toán tin
Xin
chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ toán tin anh việt. Phần thuật ngữ tiếng
trung toán tin cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong
vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy
chia sẻ cùng công đồng online.
Absolute
basis : Cơ sở tuyệt đối
Absolute
concept: Khái niệm tuyệt đối
Absolute
conic Conic: tuyệt đối
Absolute
constant: Hằng số tuyệt đối
Absolute
continuity: Tính liên tục tuyệt đối
Absolute
convergence: Tính hội tụ tuyệt đối
Absolute
coordinate: Tọa độ tuyệt đối
Absolute
derivative : Đạo hàm tuyệt đối
Absolute
error: Sai số tuyệt đối
Absolute
extensor: Giãn tử tuyệt đối
Absolute
function: Hàm số tuyệt đói
Absolute
geometry:Hình học tuyệt đói
Absolute
inequality: Bất đăng thức tuyệt đối
Absolute
instability: Sự không ổng định tương đối
Absolute
integrability: Tính khả tích tuyệt đối
Absolute
maximum: Cực đại tuyệt đối
Absolute
motion: Chyển động tuyệt đối
Absolute
number: Số tuyệt đối
Absolute
probability: Xác suất không điều kiện
Absolute
property of a surface: Tính chất nội tại của một mặt
Absolute rest: Sự nghỉ tuyệt đối
Absolute
summability: Tính (khả tổng, khả tích) tuyệt
đối
Absolute unit: Đơn vị tuyệt đối
Absolute
value: Giá trị tuyệt đối
Absolute
velocity: Vận tốc tuyệt đối
Absolute zero
divisor: Ước toàn phần của không
Absolutely: Một
cách tuyệt đối
0 nhận xét:
Đăng nhận xét