Thứ Bảy, 1 tháng 9, 2012

Tiếng Trung xây dựng


Phần bên dưới là thuật ngữ xây dựng Anh Việt cả nhà cùng đưa ra phần nghĩa tiếng xây dựng nhé :)

Abacus: Cột
Abamurus: Tường chắn, chống
Abatement: Sự yếu, giảm bớt
Abatement noise: Giảm ồn,chống ồn
Abatement smoke: Chống khói
Abatement of a contract: Hủy bỏ một hợp đồng
Abatis: Giá gỗ tam giác, đống cây chướng ngại
Abatjour: Chao, tán đèn
abat- vent: Mái che
abat-voix: Màn, vách chắn âm
abbey:  Tu viện, nhà thờ lớn
abelite: Chất nổ abelit
aberrant: Độ sai lệch
aberration: Quang sai, sự méo hình
aberration of needle:   Độ từ thiên
ablation: Sự tải mòn, tiêu mòn, khử
abnodation: Sự chặt sạch nhánh
abode: Ở, ngụ sống
abradability: Tính độ mài mòn





Phần tiếng trung Pháp luật online hiện trên google và các từ điển online chưa cập nhật

0 nhận xét:

Đăng nhận xét