Thứ Sáu, 7 tháng 9, 2012
Tiếng Trung công trình
Xin
chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ công trình anh việt. Phần thuật ngữ tiếng
trung công trình cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong
vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy
chia sẻ cùng công đồng online.
Accessories: phụ tùng, đồ giá, thiết bị
Accident: sự hư hỏng, sự cố, tại nạn
Acclivity: mái dốc, sườn dốc, mặt nghiêng
Accilivous: nghiên, dốc
Accord: sự phù hợp, sự ăn khớp
Account: phép tính, sự tính, bản báo cáo
Accretion: sự bồi tích, bùn cát, lớp bồi tích
Accumilation: sự tích tụ, sự tích lũy
Absolute
accumilation: sự tích tụ tuyệt
đối
Relative
accumilation: sự tích tụ tương
đối
Accumilation
of errors: sự tích lũy sai số
Accumulation
of mud: sự tích đọng bùn
Accumulation
of snow: sự tích động tuyết
Accumulator: bê tích năng, thùng lắng
Alkaline
accumulator: ắc quy kiềm
Hydraulic
accumulator: bển tính năng thủy
lực
Tar
accumulator: thùng lắng hắc ín
Accuracy: độ, tính chính xác
First order
accuracy: độ chính xác cấp 1
High
accuracy: độ chính xác cao
Permissible
accuracy: độ chính xác cho phép
Accuracy of
forecasting: độ chính xác dự báo
Accuracy of
measurement: độ chính xác của phép đo
Accuracy of
reading: độ chính xác đọc
Accurate: chính xác, xác đáng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét