Thứ Tư, 4 tháng 7, 2012
Tiếng Trung vật lý
Xin chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ vật lý anh việt. Phần thuật ngữ tiếng trung vật lý cho các bạn yêu thích môn
dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập
nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ cùng công đồng online.
A-amplifier : Máy khuếch đại sơ bộ
Abamp(ere) : Đơn vị CGSM về cường độ dòng điện
A-battery : Bộ pin
catot; bộ ắc qui catot
Abaxial : Lệch trục
Abcoulomb : Đơn vị CGSM về điện lượng
Aberration : 1. Quang
sai; 2. Tính sai
Axial aberration : Quang sai (theo) trục
Annual aberration (of light) : Tính sai hàng năm
Chromatic aberration : Sắc sai
Comatic aberration : (Quang sai) coma
Diurnal aberration (of light) : Tính sai hàng ngày
Eye's aberration : Quang sai của mắt
Geometrical aberration :
Quang sai hình học
Lateral aberration : Quang sai ngang
Longitudinal aberration : Quang sai dọc
Longitudinal chromatic aberration : Sắc sai dọc
Longitudinal spherical aberration : Cầu sai dọc
Ocular aberration : Quang sai của mắt
Relativistic aberration :
Quang sai tương đối (tính)
Secular aberration : Tính sai trường kỳ
Spherical aberration : Cầu sai
Stellar aberration : Tinh sai
Transverse aberration : Quang
sai ngang
Aberration of light :
Tinh sai
Aberration of
position : Quang sai vị trí
Abfarad : Đơn vị CGSM
về điện dung
Abhenry : Đơn vị CGSM
về tự cảm
Ability : Khả năng
0 nhận xét:
Đăng nhận xét