Thứ Tư, 8 tháng 8, 2012
Tiếng Trung thương mại
Xin
chia sẻ cùng mọi người phần thuật ngữ thương mại anh việt. Phần thuật ngữ tiếng
trung thương mại cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong
vài ngày tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy
chia sẻ cùng công đồng online.
Abandoner : Người
ủy phó, người bỏ của
Abandonment :
Sự từ bỏ, sự bỏ phế
Abandonment: Sự ủy phó
Abandonment
charge: Chi phí hủy bỏ
Abandonment
clause: Điều khoản từ bỏ
Abandonment
of action: Hủy bỏ tố tụng, kết thúc, đình chỉ
Abandonment
of ship : Bỏ/giao bỏ tàu
Abandonment
of voyage : Sự bỏ chyến tàu
Abandonship : Bỏ tàu
Abate: Giảm giá, giảm thuế
Abatement : Sự
giảm giá, giảm thuế
Abatement: Tiêu
trừ , đình chỉ, hủy bỏ
Abatement of
taxes : Sự giảm thuế
Abbreviation
: Sự rút ngắn, sự viết tăt
ABC : American
Broadcasting Company
ABC analysis:
Phân tích ABC
A.B.C.C: Aasociation of British Chambers of Commerce
ABC Code: Hệ
mật mã ABC
ABC inventory
classification: Phân loại hàng ABC tồn
kho
ABEDA : Arab
Bank for Economic Development in Africa
Abeyance : Sự
bỏ xó, sự đình chỉ
Abeyance
order : Đơn đặt hàng bỏ dở
Abide: Giữ, tuân thủ, tôn trọng
Ability: Khả năng, thẩm quyền
Ability to borrow: Khả năng vay nợ
0 nhận xét:
Đăng nhận xét