Thứ Năm, 6 tháng 9, 2012
Tiếng Trung dầu khí
Xin chia sẻ
cùng mọi người phần thuật ngữ dầu khí anh việt. Phần thuật ngữ tiếng trung dầu khí cho các bạn yêu thích môn dịch tiếng trung sẽ được cập nhật trong vài ngày
tới, trong lúc chúng tôi cập nhật bạn nào có các bản dịch hay xin hãy chia sẻ
cùng công đồng online.
Distinct cleavage: Cát khai rõ
False cleavage: Thớ chẻ giả
Flow cleavage: Thớ chẻ chảy
Imperfect cleavage: Cát khai không hoàn toan
Indistinct cleavage: Thớ chẻ không phân biệt
Linear cleavage: Thớ chẻ theo tuyến
Poor cleavage: Cát khai kém
Prismatic cleavage: Cát khai lăng trj
Ring cleavage: Thớ chẻ vòng
Sloty cleavage: Khối nứt phân phiến, tính phân phiến
Slip cleavage: Thớ chẻ trượt
Strain slip cleavage: Thớ chẻ giả
Cleave: Tách ra, chẻ ra, phân giải
Cledge: Đất sét
Cleft: Tuyến đứt gãy, khe nứt, khe hở
Cleve: Sườn dốc
Clevelie Cleveit
Clevis: Móc lò xo. Móc an toàn
Cliff: Vách đứng sườn dốc đứng
Acient cliff: Vách đứng cũ
Chalk cliff: Vách đứng đá vôi
Cross cliff: Vách đứng cắt ngang
Fault cliff: Vách đứng đưt gãy
Ice cliff: Vách băng
Sea cliff: Vách đứng chúc đầu
Shore cliff: Vách đá nhô ra biển
Cliffed: Có vách đứng
Clift: Vách đứng, vách đá cheo leo
Cliftonite Cliftonit
Climate: Khí hậu
Continental climate: Khí hậu lục địa
Tropical climate: Khí hậu nhiệt đối
Climatic : Thuộc khí hậu
Climax: Đỉnh cao, điềm cao
Clinch Đỉnh tán
False cleavage: Thớ chẻ giả
Flow cleavage: Thớ chẻ chảy
Imperfect cleavage: Cát khai không hoàn toan
Indistinct cleavage: Thớ chẻ không phân biệt
Linear cleavage: Thớ chẻ theo tuyến
Poor cleavage: Cát khai kém
Prismatic cleavage: Cát khai lăng trj
Ring cleavage: Thớ chẻ vòng
Sloty cleavage: Khối nứt phân phiến, tính phân phiến
Slip cleavage: Thớ chẻ trượt
Strain slip cleavage: Thớ chẻ giả
Cleave: Tách ra, chẻ ra, phân giải
Cledge: Đất sét
Cleft: Tuyến đứt gãy, khe nứt, khe hở
Cleve: Sườn dốc
Clevelie Cleveit
Clevis: Móc lò xo. Móc an toàn
Cliff: Vách đứng sườn dốc đứng
Acient cliff: Vách đứng cũ
Chalk cliff: Vách đứng đá vôi
Cross cliff: Vách đứng cắt ngang
Fault cliff: Vách đứng đưt gãy
Ice cliff: Vách băng
Sea cliff: Vách đứng chúc đầu
Shore cliff: Vách đá nhô ra biển
Cliffed: Có vách đứng
Clift: Vách đứng, vách đá cheo leo
Cliftonite Cliftonit
Climate: Khí hậu
Continental climate: Khí hậu lục địa
Tropical climate: Khí hậu nhiệt đối
Climatic : Thuộc khí hậu
Climax: Đỉnh cao, điềm cao
Clinch Đỉnh tán
1 nhận xét:
Best casinos in Florida - DrmCD
Slots for real money: 성남 출장안마 · 1. Hollywood Casino at Charles Town 울산광역 출장샵 Races · 2. Hollywood Slots & Casinos in Robinsonville · 3. 세종특별자치 출장마사지 The 밀양 출장샵 Golden Nugget 청주 출장안마 Casino at
Đăng nhận xét